Các thuật ngữ chỉ kết quả có thể đã rất quen thuộc đối với đa số các thí sinh, bao gồm cả tiếng Việt và tiếng Anh. Trong tiếng Việt, chúng ta có những từ như “vì thế”, “dẫn đến kết quả”, trong khi trong tiếng Anh, chúng ta có những từ như “Therefore”, “Result in”, “Thus”. Bài viết dưới đây sẽ giúp các thí sinh phân biệt giữa ba cụm động từ “result in”, “result from”, và “result of” và hướng dẫn cách sử dụng cụm động từ “result in”.
Key takeaways |
---|
|
Cụm động từ “dẫn đến” là kết hợp giữa hai từ “dẫn” và “đến”. Danh từ “dẫn” /dẫn/ có nghĩa là hành động chỉ đường hoặc hướng dẫn điều gì đó. Trong khi đó, động từ “dẫn” có nghĩa là điều khiển hoặc hướng dẫn. Thí sinh có thể nhận thấy cụm động từ “dẫn đến” có nghĩa là gây ra một tình huống cụ thể và dẫn đến một kết quả nào đó.
Ví dụ:.
Sự nóng lên toàn cầu gây tuyệt chủng cho nhiều sinh vật biển.
(Sự nóng lên toàn cầu đã gây ra tình trạng tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật dưới đại dương.)
Đợt nắng nóng dẫn đến sự chết của nhiều người.
(Dịch lại: Sự tràn ngập không khí nóng đã gây ra sự di chuyển của nhiều người.)
Nếu không được điều trị đúng cách, căn bệnh này sẽ dẫn đến sự ra đi của anh ta.
(Dịch: Nếu không có một phương pháp điều trị thích hợp, căn bệnh này sẽ dẫn tới cái chết của anh ấy.).
Xem thêm:.
Depend phải đi kèm với giới từ nào.
?
Các cụm động từ thường dùng với từ ”take”.
.
Mong đợi | Cách sử dụng.
Cấu trúc cùng với và ứng dụng.
Go ahead là gì ?Cách dùng như thế nào ?
Mục Lục
Bài tập vận dụng và đáp án
Điền “kết quả của”, “kết quả từ” và “kết quả của” vào những vị trí phù hợp nhất và đúng hình thức.
- Mike đã bị đưa đến văn phòng của hiệu trưởng do hành động không đúng của mình.
- Sức khỏe của Kevin hiện đang ổn định, điều này là nhờ vào chế độ dinh dưỡng và phong cách sống khỏe của anh ta.
- Với tình trạng khan hiếm nước hiện nay, nhiều người không có khả năng tiếp cận được nước sạch.
- Sự cầu tăng của pin đồng nghĩa với việc giá pin ion-liti tăng.
- Anh ta có xu hướng tiêu thụ quá nhiều trong một ngày đôi khi. Điều này dẫn đến anh ta cảm thấy đầy hơi vào ngày hôm sau.
- Tất cả những giờ phút không ngớt mà mọi người đã dành cho giai đoạn chuẩn bị đã dẫn đến việc tất cả các kỳ thi đã được chuẩn bị với tốc độ nhanh nhẹn để sẵn sàng cho bài kiểm tra ngày mai.
- Xe của anh ấy bị hỏng. Điều này là do sự cẩu thả khi thực hiện bảo dưỡng xe.
Đáp án:.
- Result of.
- Results from.
- Result of.
- Results in.
- Results in.
- Resulted from.
- Result of.
Phân biệt “Result in” với “Result from” và “Result of”
Có thể thay đổi ý nghĩa của các cụm động từ bằng cách thay thế giới từ trong cụm động từ. Nhiều ứng viên có thể đã hiểu điều này.
Ví dụ:.
Trong khi “bắt đầu” mang ý nghĩa khởi đầu một sở thích mới, “giống” lại có nghĩa là tương tự về mặt ngoại hình của ai đó.
Không phải là một tình huống đặc biệt, các trường hợp của từ “kết quả” bao gồm ba cụm từ phổ biến nhất là “kết quả từ”, “kết quả từ” và “kết quả của”.
result in | result from | Result of. | |
---|---|---|---|
Chức năng | đưa ra kết quả | đưa ra nguyên nhân | đưa ra nguyên nhân |
Loại từ “result” | động từ | động từ | danh từ |
Về tính năng, thí sinh có thể nhận thấy cả “kết quả từ” và “kết quả của” đều giải thích nguyên nhân dựa trên bảng trên.
Ví dụ:.
Thay đổi khí hậu là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm hành động của nhân loại và các tai hoạ thiên nhiên.
(Dịch: Biến đổi khí hậu là kết quả từ nhiều yếu tố, bao gồm hoạt động của con người và thiên tai.).
Do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, nhiều nhân viên đã phải làm việc tại nhà.
Như kết quả của đại dịch COVID-19, nhiều nhân viên đã phải làm việc tại nhà.
Trong ví dụ 1, từ ”kết quả” được sử dụng ở hình thức động từ, tuy nhiên, trong ví dụ 2, từ ”kết quả” lại ở hình thức danh từ.

Cách sử dụng “Result in” trong câu
Có thể dùng một danh từ hoặc một cụm danh từ sau cụm động từ “Dẫn đến”. Vì vậy, một cấu trúc được hình thành như sau:
Result in + something |
---|
Ví dụ:.
Sự gia tăng tuổi thọ có thể dẫn đến tình trạng không đảm bảo an ninh thực phẩm.
Sự tăng lên về tuổi thọ có thể gây ra sự khan hiếm thực phẩm.
Những nhà máy là nguồn gốc chính gây ra ô nhiễm.
(Dịch: Nhà xưởng là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm nghiêm trọng.)
Giúp thí sinh ghi nhớ tốt hơn về việc sử dụng cụm từ “result in” bằng hai ví dụ trên. Trong ví dụ đầu tiên, “result in” được theo sau bởi cụm danh từ “food insecurity”, trong khi đó trong ví dụ thứ hai, “result in” lại được sử dụng với danh từ “pollution”.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho thí sinh định nghĩa result in là gì , cách sử dụng “Result in” và phân biệt “Result in” với “Result of” và “Result from” .Để có thể thành thạo sử dụng các cụm từ trên, thí sinh nên cố gắng sử dụng những cụm từ trên vào trong bài viết và trong cuộc sống thường ngày.
Hi vọng rằng qua bài viết, các thí sinh có thể sẽ áp dụng các cụm từ trên một cách chuẩn xác.