Từ “point” trong tiếng Anh là một từ rất đa năng, bởi vì nó có thể được sử dụng làm cả danh từ và động từ. Nghĩa phổ biến nhất của từ này là “điểm”, ví dụ như “10 điểm” hoặc “100 điểm” là các điểm số tuyệt đối. Ngoài nghĩa đó, bạn có thể tìm hiểu xem “point” còn mang nghĩa khác nào không. Khi được sử dụng làm động từ, “point” thường đi kèm với các giới từ như thế nào? Hãy cùng GU tìm hiểu và giải đáp những thắc mắc này nhé!
Mục Lục
1. “Point” trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, “Point” là một từ danh từ hoặc động từ, có cách phát âm là /pɔɪnt/ và được phát âm giống nhau trong cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Nó có rất nhiều ý nghĩa khác nhau.

1.1. Khi “point” là danh từ
Dựa theo từ điển Cambridge, khi sử dụng như danh từ, từ ”point” có một vài ý nghĩa phổ biến như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
điểm | You received 10 points for every correct answer. Bạn nhận được 10 điểm cho mỗi câu trả lời đúng. |
ý tưởng, ý kiến, vấn đề | I would like to discuss the first point in your essay. Tôi muốn thảo luận về ý kiến/vấn đề đầu tiên trong bài luận của bạn. |
lúc, thời điểm | I said I’d tell her the bad news, but when it came to the point , I couldn’t. Tôi đã nói rằng tôi sẽ báo tin xấu cho cô ấy, nhưng đến lúc đó , tôi đã không thể. |
địa điểm | This is a good point from which to watch the competition. Đây là một địa điểm tốt để xem cuộc thi. |
dấu chấm trong số thập phân | A decimal point . Dấu chấm thập phân |
1.2. Khi “point” là động từ
Khi sử dụng làm động từ, ”point” thường có các ý nghĩa chính sau đây:
Ý nghĩa | Ví dụ |
“to direct other people’s attention to something by holding out your finger towards it” (Chỉ cho người khác chú ý đến một cái gì đó bằng cách hướng ngón tay về phía vật đó) | – “Look at that!” she said, pointing at the door. “Nhìn kìa!” Cô ấy nói và chỉ vào cái cửa. – She pointed at a chair, signalling for him to sit. – He pointed at the ice cream that he wanted. – Don’t point . They’ll know we’re looking at them. – Small children are often told that it’s rude to point . |
=> Trong trường hợp này, “point” vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. | |
“to hold something out in the direction of someone or something” (Chĩa hoặc hướng một cái gì đó về phía của một ai đó hoặc một cái gì đó) | – He said that the man had pointed a gun at him. Anh ta nói rằng người đàn ông đã chĩa súng vào anh ta. – Jack pointed his finger at Linda. – A man pointed a gun at them and pulled the trigger. – He pointed his cane in the direction of the path. |
=> Trong trường hợp này, “point” là ngoại động từ. | |
“to show a particular direction or place, usually using a sign or symbol/to show someone the direction in which they should go” (Chỉ một hướng hoặc địa điểm cụ thể, thường sử dụng dấu hiệu hoặc biểu tượng/để chỉ cho ai đó hướng mà họ nên đi) | – An arrow pointed to the toilets. Một mũi tên chỉ vào nhà vệ sinh. – The arrow pointed left towards the exit door. – Could you point me in the direction of the restroom? |
=> Trong trường hợp này, “point” vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. | |
“If you point to something that has happened or that is happening, you are using it as proof that a particular situation exists.” (Chỉ ra, vạch rõ một điều gì đó) | – I can’t point to any one particular reason for it. Tôi không thể chỉ ra bất kỳ lý do cụ thể nào cho việc đó. – All the evidence points to his guilt. – Earlier reports pointed to pupils working harder. |
=> Trong trường hợp này, “point” là ngoại động từ. |
Xin vui lòng xem đoạn video dưới đây để có thể nghe cách phát âm và tìm hiểu thêm về các nghĩa khác của từ “point”.
Tổng hợp THỎA ĐÁNG NHẤT định nghĩa, phân loại và cách sử dụng trong câu của động từ nội và động từ ngoại trong tiếng Anh được đề cập trong bài viết tham khảo.
Tiếp tục đọc phần dưới đây để trả lời câu hỏi. Nếu bạn đang có thắc mắc về động từ “point” và cách sử dụng giới từ đi kèm, hãy xem xét ý nghĩa của nó thay đổi như thế nào với mỗi giới từ.
2. Các cấu trúc của động từ “point”
”Point” là một từ có cấu trúc khó khăn kèm theo nhiều giới từ.
AT
Chỉ tay vào ai/cái gì đó: Point at somebody/something.

Ví dụ:.
- Đừng chỉ tay vào tôi khi bạn nói chuyện.
Xin đừng trỏ ngón vào tôi khi tôi đang nói chuyện.
- Bạn không nên chỉ tay vào người khác khi nói chuyện vì điều này là thiếu tế nhị.
Bạn không nên chỉ vào khuôn mặt của người khác khi trò chuyện vì điều đó được coi là thiếu tế nhị.
- Tại sao Jenny chỉ vào cánh cửa? Cô ấy muốn người đàn ông đứng trước mặt cô ra khỏi đó!
Vì mong muốn người đàn ông đang đứng trước mặt cô ấy rời khỏi đó, Jenny chỉ trỏ tay vào lối ra sao?
- Cô ấy chỉ vào con mèo mà cô ấy đã nhìn thấy.
Cô chỉ trỏ vào chú mèo mà cô thấy.
TO
Trỏ tới điều gì đó.
Ví dụ:.
- Họ chỉ ra rằng tập luyện có thể cải thiện tâm trạng của bạn.
Họ chỉ ra sự thật rằng việc tập thể dục có thể cải thiện tâm trạng của bạn.
- Tất cả bằng chứng đều chỉ ra tự tử là nguyên nhân.
Tất cả các chứng cứ cho thấy đó là hành vi tự tử.
- Bằng chứng rõ ràng cho thấy Alex là bên có tội.
Sự chứng minh rõ ràng cho thấy Alex là người có tội.
OUT
Chỉ ra một điều gì đó: làm sáng tỏ điều gì đó.
Ví dụ:.
- Tôi không hiểu vấn đề. Cảm ơn bạn đã chỉ ra điều đó.
Tôi đã không đồng ý với vấn đề này. Cảm ơn bạn đã giải thích nó rõ ràng.
- Cô ấy chỉ ra một vài vấn đề về ngôi nhà mà tôi chưa nhận ra.
Cô ấy đã làm sáng tỏ một số vấn đề về ngôi nhà mà tôi không nhận ra được.
- Alice chỉ ra một số lỗi chính tả trong bài luận của tôi.
Alice đã chỉ ra một số sai sót về chính tả trong bài báo của tôi.
- Tôi cảm thấy tôi nên nhấn mạnh rằng đó là một điều rất nguy hiểm.
Tôi cho rằng tôi cần làm rõ tình trạng nguy hiểm của nó.
UP
Tôn trọng điều gì đó.
Ví dụ:.
- Cuộc thảo luận nảy lửa nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai nhóm.
Buổi thảo luận sôi nổi để tìm ra sự khác biệt giữa hai nhóm.
- Người phát biểu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện giáo dục công cộng.
Diễn giả đã nhấn mạnh sự quan trọng của việc cải thiện hệ thống giáo dục công cộng.
- Tình trạng phá hủy do động đất gợi ra nhu cầu cải thiện tiêu chuẩn xây dựng.
Hậu quả của trận động đất đã cho thấy cần cải tiến các tiêu chuẩn xây dựng.
Bài viết tham khảo: Vượt qua In – On – At: Ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.
3. Một số cụm từ/ thành ngữ với “point”
Cụm từ/thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
point of view | quan điểm | Thank you for giving us your point of view . Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi biết quan điểm của bạn. |
be on/at the point of | sắp sửa, chuẩn bị | – I am on the point of buying a car. Tôi chuẩn bị mua một chiếc ô tô. – The airplane is at the point of taking off. |
point to be noted | điểm cần lưu ý | The assistant lawyer remarks: “The client was not at home at that hour.” The lawyer replies: “Yes. Point to be noted .” ” Trợ lý luật sư nhận xét: “Khách hàng không có ở nhà vào giờ đó.” |
get to the point | đi thẳng vào vấn đề | That fellow never wastes your time talking about unimportant things. He immediately gets to the point . Anh bạn ấy không bao giờ làm bạn mất thời gian về những chuyện không quan trọng. Cậu ấy thường đi thẳng vào vấn đề. |
make a point of | cẩn thận, cố gắng | She makes a point of keeping all her shopping receipts. Cô ấy luôn giữ cẩn thận tất cả các hóa đơn mua sắm của mình. |
point the way | chỉ đường, dẫn lối | Recent medical discoveries are already pointing the way to more efficient vaccines. Những khám phá y học gần đây đã dẫn lỗi cho nhiều loại vắc-xin hiệu quả hơn. |
not to put too fine a point on it | nói thẳng | I think she’s wrong – not to put too fine a point on it . Nói thẳng ra thì, tôi nghĩ cô ấy sai. |

Bài viết tham khảo: TOP 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
4. Luyện tập
5. Tổng kết
Tổng hợp các cấu trúc, các cụm từ, thành ngữ thường dùng liên quan đến “điểm” và các bài tập mà bạn có thể tham khảo được đưa ra trên đây. “Điểm” là một từ khó, có nhiều nghĩa và cấu trúc khác nhau dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy, để sử dụng chính xác trong từng trường hợp, bạn cần nắm chắc lý thuyết nhé!
Cha mẹ quan tâm đến việc luyện thi Cambridge & TOEFL thành công cho con?
Tại Phòng thi ảo GU, cha mẹ có thể xem xét ngay bộ đồng hành luyện thi tiếng Anh cho con để giúp cho con tự nhiên hơn và đạt được điểm số cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…
✅ Một tài khoản sử dụng có thể truy cập được hơn 1000 bài kiểm tra thử Cambridge, TOEFL, IOE,….
✅ Trang bị đầy đủ 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên một nền tảng duy nhất.
Với những tính năng giả lập trò chơi như thử thách bạn bè, bảng xếp hạng, các trò chơi luyện từ vựng, bài tập ngắn, ứng dụng này hỗ trợ cho trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh khác biệt chỉ với mức chi phí thấp hơn 1,000 VNĐ mỗi ngày!
Evrve.
>>>> Tìm hiểu thêm:
- “Cụm từ thành ngữ” mang ý nghĩa gì? Bạn có thể học và sử dụng hơn 1000 “cụm từ thành ngữ” phổ biến nhất để nói tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo hơn.
- Bài tập về cách sử dụng đầy đủ danh từ sở hữu trong tiếng Anh.
- Đại từ thay thế: Hãy học cách sử dụng trong vòng 5 phút! [+ BÀI TẬP].